|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng nga
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune | | | Một mình lặng ngắm bóng nga (Nguyễn Du) | | toute seule, elle contemple en silence la lune | | | beauté | | | Bóng nga thấp thoáng dưới mà nh (Nguyễn Du) | | une beauté s'entrevoit à travers le store |
|
|
|
|